Từ đồng nghĩa với từ “siêng năng” là :
A. chăm chỉ
B. anh hùng
C. dũng cảm
D.lười biếng
Có ai có thể hỗ trợ mình với câu hỏi này được không? Mình thực sự đang cần tìm câu trả lời gấp lắm!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- 1, Đó là một buổi sáng đầu xuân 2, Trời đẹp 3, Gió nhẹ và hơi lạnh 4, Ánh nắng ban mai nhạt loãng...
- Mọi người ơi giúp mình với!!! Đề bài: Em hãy nhớ-viết một bài thơ/ đoạn thơ hoặc bài hát nói về tình đoàn kết mà em...
- Viết 1 đoạn văn nêu nhận xét về một nhân vật em yêu thích trong câu chuyện...
- . " cái ao làng chan chứa tình quê " từ dùng để thay thế cho từ in đậm là .............
Câu hỏi Lớp 5
- Một hình lập phương có cạnh 5,7 cm. Vậy thể tích của hình lập phương đó HELP...
- Một trường tiểu học có 5/8 số học sinh xếp loại khá , 1/5 số học sinh xếp loại giỏi , còn lại là học sinh xếp loại trunh...
- dat tinh roi tinh 95,2 chia 34
- 1.giá trị của biểu thức : 201,5 -36,4: 2,5*0,9 2. lớp học có 18 nữ và 12 nam .hỏi số học sinh nữ...
- theo em đặc điểm nào là quan trọng nhất của nước sạch
- Quãng đường AB đai 147 km. Một ô tô đi từ A lúc 7 giờ 30 phút và đến B...
- 1 oto xuat phát từ lào cai lúc 6h vận tốc là 68km/h dọc đường nghỉ mua xăng hết 10p...
- cho hai số thập phân có tổng bằng 69,85 nếu chuyển dấu phẩy ở số bé sang phải một hàng...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Từ đồng nghĩa với từ 'siêng năng' có thể là 'cần cù'.
Từ đồng nghĩa với từ 'siêng năng' là 'chăm chỉ'.