Tìm ít nhất 14 động từ bất quy tắc trong tiếng anh.
Ex: eat-ate
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- 1. Countable Noun and Uncountable Noun. Fish, Egg, Cake, Sugar, Orange, Milk, Strawberry, Ice. 2. A lot of, much,...
- 1+1= ? 2+7= ? striking popping candy có nghĩa là gì dịch ra tiếng việt nhá
- Write the full sentences. Use the words given 1 . There / be / many trees / my school 2 . All / subjects / my / new /...
- PART 1 PRONUNCIATION (4 questions) 1. A. secret...
- Câu này ngoài lề nhé Cho mình hỏi , thường thì các bạn thi IOE lớp 6 cấp huyện sẽ lấy từ bao nhiêu điểm trở...
- Tìm những bộ phận thân thể bằng tiếng anh.
- Viết một bức thư kể về chuyến du lịch đến SaPa(gửi cho ai cũng được nhé mình đang cần gấp ngày...
- Read this passage then answer the questions below. (1.0 pt) I am going to tell you about my best friend, Katie. She has...
Câu hỏi Lớp 6
- Cho n là số nguyên dương chẵn. Chứng minh n+1/n^2+1 là phân số tối giản
- Hãy kể lại câu chuyện truyền thuyết mà em yêu thích bằng lời văn của em
- cho các loài : cây rêu tường,cây dương xỉ,cây vạn tuế,cây xoài...
- 1. thời kì Bắc thuộc là gì? kể tên các triều đại phong kiến phương Bắc sang đô...
- vì sao trong thời kì bắc thuộc lại diễn ra các cuộc khởi ngĩa của dân ta
- Cho 2 góc kề bù AOB và AOC với AOB =124 độ a,Tính AOC b...
- a) chỉ ra tên của các lực tác dụng vào vật b)trong các lực đó, lực nào...
- Đọc lại 1 vài chú thích ở các văn bản đã học . Cho biết mỗi chú thích giải nghĩa từ theo cách nào ( sách gk trang 36 )...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm ít nhất 14 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các danh sách động từ bất quy tắc thông dụng hoặc tự tìm hiểu các động từ bất quy tắc thông qua các nguồn tài liệu học tập.Cách 1:1. go-went2. take-took3. come-came4. see-saw5. do-did6. make-made7. have-had8. say-said9. give-gave10. find-found11. run-ran12. swim-swam13. drink-drank14. take-tookCách 2:1. be-was/were2. lay-laid3. pay-paid4. drive-drove5. break-broke6. choose-chose7. blow-blew8. catch-caught9. teach-taught10. shake-shook11. wear-wore12. write-wrote13. eat-ate14. speak-spokeCách 3:1. sit-sat2. stand-stood3. think-thought4. sleep-slept5. lose-lost6. hold-held7. leave-left8. tell-told9. come-came10. sell-sold11. fight-fought12. broadcast-broadcast13. dig-dug14. hide-hiddenĐó là cách tìm 14 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
fly-flew
drive-drove
break-broke
speak-spoke