các từ đồng nghĩa với từ thích thú là gì
Có vẻ như mình đã gặp bế tắc rồi. Mọi người có thể dành chút thời gian để giúp đỡ mình không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Viet 1 bai van ta ca si lam chan khang. Ai lam hay to tich cho!
- trăng ơi… từ đâu đến? hay từ cánh rừng xa trăng hồng như quả chín lửng lơ lên trước...
- tả đồ vật trong nhà mà em yêu thích ko chép mạng ai làm hay mình k cho
- Hệ mặt trời có bao nhiêu hành tinh hãy kể tên những hành tinh đó? Thời tiết ở đồng bằng sông Cửu Long như thế nào? Thời...
- Viết 1 đoạn văn nêu nhận xét về một nhân vật em yêu thích trong câu chuyện...
- Cứu !!!!!!!!!!!!! Cảm thụ văn học bài Hoàng hôn trên sông Hương: Phía bên sông,xóm Cồn Hến nấu cơm chiều ,thả khói...
- Đề bài : Xếp các bài thơ và tác giả của các bài thơ đó thành từng nhóm. Tác giả : Tố Hữu, Phạm Đình Ân, Võ Quảng, Quang...
- Điền từ đồng âm: các cây ...... còn non mà giờ ra hoa rồi ..... quả sai chi...
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Đọc câu hỏi kỹ và hiểu ý của câu hỏi.- Xác định từ cần tìm đồng nghĩa và nắm vững nghĩa của từ đó.- Sử dụng các phương pháp như tra từ điển, tìm từ đồng nghĩa trong văn bản, hoặc suy luận từ nghĩa để tìm được các từ đồng nghĩa.- Ghi lại câu trả lời theo yêu cầu của câu hỏi.Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với từ "thích thú" có thể là "phấn khích", "vui mừng", "hứng thú" hoặc "phê phán".
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là phấn khởi
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là vui mừng
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là hào hứng
các từ đồng nghĩa với từ thích thú là hứng thú