Em hãy so sánh sự khác nhau về số lượng và ý nghĩa biểu cảm giữa từ xưng hô tiếng Việt với đại từ xưng hô trong ngoại ngữ mà em học (tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc).
Ai đó ơi, giúp mình với! Mình đang trong tình thế khó xử lắm, mọi người có thể góp ý giúp mình vượt qua câu hỏi này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 7
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Cách làm:1. Tìm hiểu về các từ xưng hô trong tiếng Việt và từ xưng hô trong tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc.2. So sánh số lượng và ý nghĩa biểu cảm của các từ xưng hô trong từng ngôn ngữ.3. Tìm ra điểm khác nhau về số lượng và ý nghĩa biểu cảm của từ xưng hô giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ khác.Câu trả lời: Trong tiếng Việt, từ xưng hô được sử dụng rất đa dạng và phong phú, từ cách gọi bạn bè, người lớn đến cách gọi cấp dưới. Trải qua lịch sử hình thành và phát triển, tiếng Việt có nhiều cách xưng hô khác nhau tùy theo đối tượng nói chuyện. Trong khi đó, trong các ngôn ngữ ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, số lượng từ xưng hô thường ít hơn và ý nghĩa biểu cảm không phong phú như tiếng Việt. Điều này cho thấy sự đa dạng và phong phú của từ xưng hô trong tiếng Việt so với các ngôn ngữ khác.
Trong khi đó, đại từ xưng hô trong ngoại ngữ thường giản dị hơn về số lượng và ý nghĩa biểu cảm. Các đại từ xưng hô trong ngoại ngữ thường không chứa đựng nhiều thông điệp văn hoá như trong tiếng Việt.
Ý nghĩa biểu cảm của từ xưng hô trong tiếng Việt thường phong phú và chứa đựng nhiều thông điệp văn hoá, đạo đức. Người Việt thường chú trọng đến việc sử dụng từ xưng hô đúng cách để thể hiện tôn trọng và quan hệ xã giao.
Trong các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, số lượng đại từ xưng hô thường ít hơn so với tiếng Việt. Những đại từ xưng hô thường được sử dụng như: you, he, she, they, we trong tiếng Anh, tu, vous trong tiếng Pháp, ты, вы trong tiếng Nga, ngoại trừ một số trường hợp như tiếng Trung Quốc có nhiều từ xưng hô nhưng vẫn ít hơn tiếng Việt.
Trong tiếng Việt, từ xưng hô thường được sử dụng để thể hiện mức độ tôn trọng, quan hệ xã giao với người nghe. Số lượng từ xưng hô tiếng Việt khá đa dạng, bao gồm các từ như: bạn, anh, chị, em, ông, bà, cô, chú, dì, bác, dược sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.