Lớp 10
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Đăng Việt

Cho biết Fe có 26p, 26e và 30n. a. Tính khối lượng tuyệt đối của 1 nguyên tử Fe theo gam ? b. Tính tỷ số khối lượng của các electron trong nguyên tử sắt so với khối lượng toàn nguyên tử?
Uyên ương hữu tình, giúp đỡ một tay để mình không trôi dạt với câu hỏi khó nhằn này được không?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:

a. Để tính khối lượng tuyệt đối của 1 nguyên tử Fe theo gam, ta sử dụng công thức:
Khối lượng tuyệt đối = (Số tử số nguyên * khối lượng nguyên tử) + (Số proton * khối lượng proton) + (Số neutron * khối lượng neutron)
Khối lượng tuyệt đối = (26 * 1) + (26 * 1.6726 x 10^-27 kg) + (30 * 1.675 x 10^-27 kg)

b. Để tính tỷ số khối lượng của các electron trong nguyên tử sắt so với khối lượng toàn nguyên tử, ta sử dụng công thức:
Tỷ số = (Số electron * khối lượng electron) / Khối lượng tuyệt đối

Câu trả lời:
a. Khối lượng tuyệt đối của 1 nguyên tử Fe là khoảng 55.85 gam.
b. Tỷ số khối lượng của các electron trong nguyên tử sắt so với khối lượng toàn nguyên tử khoảng 0.000913.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 6Trả lời.

b. Tỷ số khối lượng của các electron trong nguyên tử sắt so với khối lượng toàn nguyên tử = (26 * 0.00054858) / 55.845 = 0.00025557

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

a. Khối lượng tuyệt đối của 1 nguyên tử Fe = số nguyên tử Fe * khối lượng nguyên tử = 1 * (26 + 4*1.008 + 2*15.999) = 55.845 gam

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

b. Tỷ số khối lượng của các electron trong nguyên tử sắt so với khối lượng toàn nguyên tử = (26 * 0.00054858) / 56 = 0.00025248

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

a. Khối lượng tuyệt đối của 1 nguyên tử Fe = số nguyên tử Fe * khối lượng nguyên tử = 1 * (26 + 30) = 56 gam

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 1Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 10
Câu hỏi Lớp 10

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.32260 sec| 2299.688 kb