bông hoa tiếng anh là gì nhỉ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 3
Câu hỏi Lớp 3
- VIẾT BẢNG NHÂN 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
- Em sẽ làm gì khi anh của e nhận được tin nhắn dọa nạt của 1 người lạ trên facebook?
- Tìm hai số còn thiếu trong dãy số sau: 1; 2; 3; 5; 8; …..; ….. A. 10; 15 ...
- II. Đọc thầm và làm bài tập: (4 điểm) Đọc thầm bài thơ “Bận” (Sách Tiếng Việt Ba trang 59 - 60) và trả lời các câu hỏi...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:
1. Sử dụng từ điển Anh-Việt: Tìm từ "bông hoa" trong từ điển và xem nghĩa tương ứng.
2. Sử dụng công cụ dịch trực tuyến: Gõ "bông hoa" vào công cụ dịch và chọn ngôn ngữ tiếng Anh để xem kết quả dịch.
Câu trả lời:
- Bông hoa tiếng Anh có thể là "flower".
- Bông hoa cũng có thể được gọi là "blossom".
'Flower' is the term used in English for 'bông hoa'.
In English, we call 'bông hoa' a 'flower'.
The English word for 'bông hoa' is 'flower'.