"Thực trạng" tiếng anh là gì???
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Điền từ: Well,I wasn't worried when my son bought a computer. After all lots of children have parents.........don't...
- Change the verb into the past forrm and past participle form:Verb infinitivePast simple form Past participle...
- Hãy viết một bài văn về tiết kiệm nước bằng tiếng anh
- My career as a teacher began 14 years ago. * A. I have started teaching for 14 years now. B. For 14 years have I...
- 22. Let’s play soccer, ________? A. aren’t you B. won’t you C. will we D. shall we
- Mỗi câu sau có 1 lỗi sai, tìm từ đó và viết lại : 1. You shouldn't eat candy before go to bed. 2. After dinner, we...
- 1. English is an …………………………….... and important subject. (interest) 2. Ba is a famous stamp...
- viết lại câu The train to Hanoi lasted three hours It took...................................................
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Tra từ điển: Tìm từ "thực trạng" trong từ điển tiếng Anh để tìm các định nghĩa và ví dụ minh họa.2. Tra Google: Tìm kiếm cụm từ "thực trạng" trong công cụ tìm kiếm để tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng thông qua các nguồn đáng tin cậy.Câu trả lời:1. Vi cơ: "Thực trạng" trong tiếng Anh có thể được dịch là "status quo" hoặc "current state/situation". Ví dụ: The status quo of the education system needs to be improved. (Thực trạng của hệ thống giáo dục cần được cải thiện.)2. Viết lại: The current state of affairs / situation / circumstances. 3. The way things are.Lưu ý: Câu trả lời có thể có nhiều phiên bản tương đương tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách phổ biến của từ trong tiếng Anh.
In English, 'thực trạng' can be understood as 'the existing state' or 'the present condition'.
'Thực trạng' can be referred to as 'reality' or 'status quo' in English.
The term 'thực trạng' in Vietnamese translates to 'current situation' in English.