tìm 5 từ cùng nghĩa với xây dựng
Mình cần một chút trợ giúp ở đây! Ai có kinh nghiệm về vấn đề này không? Làm ơn giúp mình với!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 3
- Từ đồng nghĩa với từ mọi người trong tiếng Việt
- Trong các từ sau, từ nào có nghĩa là "người cùng chí hướng"? mục đồng đồng hương đồng chí nhi...
- Từ trái nghĩa với bình tĩnh là ?
- mấy bạn cho mình những câu thành ngữ tục ngữ ca dao lớp 3 với! THANKS !
- Đọc bài thơ sau và trả lời câu hỏi: Hôm nay trời nắng chang chang Mèo con đi học chẳng mang thứ gì Chỉ mang một chiếc...
- Cùng nghĩa với vỡ là gì ?
- Đọc đoạn thơ sau rồi tìm từ ngữ trong đoạn đó để điền vào từng ô trống cho phù hợp: Con đường làng Vừa mới đắp Xe...
- nhà có 4 anh chị em , thư đang vẽ , hải đang chơi game , huy đang chơi cờ vua . Hỏi người...
Câu hỏi Lớp 3
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Nhìn qua từ "xây***", chúng ta có thể nhận ra rằng nó bao gồm 2 từ "xây" và "dựng". Vì vậy, chúng ta có thể tìm các từ tương tự cho cả 2 từ này.Câu trả lời:- Các từ cùng nghĩa với "xây": xây trụ, xây nhà cửa, xây***, xây móng, xây tường.- Các từ cùng nghĩa với "dựng":*** bức tường,*** nhà,*** nền móng,*** cột,*** mái.Tổng cộng, có 10 từ cùng nghĩa với "xây***".