Bài 2: Phân loại và gọi tên các hợp chât sau:
K20, NAOH, NaCl, Al½O3, H3PO4, Na3PO4, Cu(OH)2, Na2CO3, KOH, K2SO4, CuSO4, CuO, HCl, HNO3, KHCO3, Al2(SO4)3, NAHSO4, NaH;PO4, H2SO4, MgCO3
phân loại rõ ràng
VD: bazơ tan và bazzơ ko tan axit có oxit và axit ko có oxi ...
Hello! Mình cần một chút sự giúp đỡ với câu hỏi này, mình không biết phải giải quyết thế nào. Ai có kinh nghiệm xin vui lòng chỉ bảo mình với!
Các câu trả lời
Câu hỏi Hóa học Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để phân loại và đặt tên các hợp chất trong bài toán này, chúng ta cần xác định tính chất của từng hợp chất đó. Cụ thể:1. K2O: Oxit của kali (K) → oxit2. NaOH: Bazơ của natri (Na) → bazơ3. NaCl: Muối của natri (Na) → muối4. Al2O3: Oxit của nhôm (Al) → oxit5. H3PO4: Axit photphoric → axit có oxi6. Na3PO4: Muối của natri và photphat → muối7. Cu(OH)2: Hydroxit của đồng (Cu) → bazơ8. Na2CO3: Muối của natri và cacbonat → muối9. KOH: Bazơ của kali (K) → bazơ10. K2SO4: Muối của kali và sunfat → muối11. CuSO4: Muối của đồng và sunfat → muối12. CuO: Oxit của đồng (Cu) → oxit13. HCl: Axit clohidric → axit không có oxi14. HNO3: Axit nitric → axit có oxi15. KHCO3: Muối của kali và hidrocacbonat → muối16. Al2(SO4)3: Muối của nhôm và sunfat → muối17. NAHSO4: Muối acid của natri và sunfat → muối18. NaH2PO4: Muối acid của natri và photphat → muối19. H2SO4: Axit sunfuric → axit có oxi20. MgCO3: Sunfat của magiê (Mg) → muốiCâu trả lời:- Oxit: K2O, Al2O3, CuO- Bazơ: NaOH, Cu(OH)2, KOH- Muối: NaCl, Na3PO4, Na2CO3, K2SO4, CuSO4, KHCO3, Al2(SO4)3, NAHSO4, MgCO3- Axit có oxi: H3PO4, HNO3, H2SO4- Axit không có oxi: HCl
Hợp chất không có oxit: NaCl, NaOH, Na3PO4, Na2CO3, KOH, K2SO4, CuSO4, H3PO4, HCl, HNO3, KHCO3, NAHSO4, NaH2PO4, H2SO4, MgCO3
Hợp chất có oxit: Al2(SO4)3, Cu(OH)2, CuO
Hợp chất có axit: H3PO4, HCl, HNO3, H2SO4
Hợp chất không tan trong nước: Cu(OH)2, Al2(SO4)3, CuSO4, CuO, MgCO3, Al(OH)3