Bài 1: phát âm
1. claimed warned occurred existed
2.pens books chairs toys
3. send pen pretty get
4.earphone speak meat heat
5. chemist check child teacher
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
- Complete the passage by filling each blank with the correct form of the word in brackets. Some people ask me if I like...
- Dear Sir, I /see/ your instituted advertisement/ Today TV program. I/ very interested/learning English/I / like / some...
- Đẹp ko mn ai vẽ dc ảnh yasuo gửi mk mk tk cho
- 1. How long have you learnt English ? =>When_______________________? 2.When did you first know Maryam ? =>How...
- PART 3. READING: Read the passage Are you looking for cheap and clean, effective source of power that doesn’t...
- Choose the word or phrase that best completes each sentence below. 6. I think the waste from the factory has __________...
- Mấy chữ Yours sincerely, Yours faithfully, hay ở cuối bức thư bằng tiếng Anh dịch sao vậy
- 1. Many women today prefer wearing modern ............... clothing traditional...
Câu hỏi Lớp 9
- Viết đoạn văn 200 chữ nêu suy nghĩ về tinh thần đoàn kết
- Câu 37: Bổ túc sơ đồ phản ứng: Al(OH)3 ⎯⎯(1)→ Al2O3 ⎯⎯(2)→ Al2(SO4)3 ⎯⎯(3)→ AlCl3 A. (1) nhiệt phân, (2) dung dịch...
- Hiện tại, cơ cấu dân số theo nhóm tuổi của nước ta có đặc điểm là cơ cấu dân số...
- Một gen có 150 chu kì xoắn, có tích giữa hai loại nuclêôtit không bổ là 5,25% sung (A>G). Trên mạch thứ nhất của gen...
- Cho hàm số y = ax2 ( P) a) Tìm a để M( -1; 3) thuộc đồ thị hàm số (P) b) Vẽ đồ thị hàm số...
- Câu 2: Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi a, b, c,d bên...
- Cho điểm A nằm ngoài (O), kẻ 2 tiếp tuyến AB, AC với đường tròn (O) (B,C là tiếp điểm). Gọi H...
- Nón là một sản phẩm gắn liền với người nông dân Việt Nam. Nón là người...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm: - Xác định âm tiết bet trong các từ trong câu hỏi.- Tìm trong từ điển các từ gần giống như câu hỏi về cách phát âm.- So sánh và tìm ra cách phát âm chính xác của các từ.Câu trả lời:1. claimed - warning - occurred - existed - claimed: /kleɪmd/ - warned: /wɔːnd/ - occurred: /əˈkɜːrd/ - existed: /ɪɡˈzɪstɪd/2. pens - books - chairs - toys - pens: /penz/ - books: /bʊks/ - chairs: /tʃeərz/ - toys: /tɔɪz/3. send - pen - pretty - get - send: /send/ - pen: /pen/ - pretty: /ˈprɪti/ - get: /ɡet/4. earphone - speak - meat - heat - earphone: /ˈɪərfoʊn/ - speak: /spiːk/ - meat: /miːt/ - heat: /hiːt/5. chemist - check - child - teacher - chemist: /ˈkemɪst/ - check: /tʃek/ - child: /tʃaɪld/ - teacher: /ˈtiːtʃər/