Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
Exercise 4. so sánh các tính từ ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất
Cheap (rẻ)
Cold (lạnh)
Thin (gầy)
Good (tốt)
Fast (nhanh)
Big (to)
High (cao)
Long (dài)
Pretty (xinh xắn)
Heavy (nặng)
Narrow (hẹp, nhỏ)
Nice (đẹp)
Happy (hạnh phúc)
Dry (khô)
Big (to)
Thin (gầy)
Good (tốt)
Old (già)
Near (gần)
Bad (tệ)
Fat (béo)
Ugly (xấu xí)
Clever (thông minh)
Close (gần)
Safe (an toàn)
Far (xa)
Large (rộng)
Noisy (ồn ào)
Little (ít)
Much (nhiều)
Funny (buồn cười)
Fat (béo)
Cheap (rẻ)
Lazy (lười)
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- hãy viết một đoạn văn ngắn khoảng 40-50 từ kể về trường học của em bằng TA ...
- Write about your new school
- Em hãy điền một giới từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các...
- Save me trong Tiếng Anh là gì ?
- dịch từ sau sang tiếng anh : bảo bối thần ki h5 mình đang cần gấp ai nhanh mink k nha thank you
- Tìm ít nhất 14 động từ bất quy tắc trong tiếng anh. Ex: eat-ate
- There are different kinds of TV (1) ______. Some people watch television (2) _______ entertainment, (3) _________ watch...
- hãy tả về ngôi trường mơ ước của em ( bằng tiếng anh) ai nhanh nhất và hay mik cho hai tick nha
Câu hỏi Lớp 6
- thực đơn là gì? Nêu các nguyên tắc xây dựng thực đơn.
- Ai có đề thi 1 tiết hk2 GDCD 6 cho mình tham khảo với
- tìm UCLN của 24 và 36 tìm BCNN của 45 và 58
- Đặt câu với mỗi thành ngữ sau: ăn xổi ở thì, tắt lửa tối đèn, hôi như cú mèo
- ai biết lắp rubick điểm danh ( phải lắp đc 6 mặt mới tính nha : rubick 3 x 3 )
- Hãy tìm các loại thuộc ngành rêu,dương xỉ,hạt trần,hạt kín? Phải trả lời cả 4 loại thì tớ mới tick
- Tìm 10 từ Hán Việt chỉ đồ vật dụng trong gia đình và nêu ý nghĩa các từ đó
- 4/7 của quả bí nặng 1 1/2 kg. hỏi quả bí đó nặng bao nhiêu kg
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:
- Chúng ta sẽ sử dụng hình thức "so sánh hơn" khi so sánh hai danh từ hoặc hai nhóm danh từ với nhau.
- Chúng ta sẽ sử dụng hình thức "so sánh nhất" khi so sánh ba danh từ trở lên hoặc ba nhóm danh từ trở lên với nhau.
Câu trả lời:
1. Cheap (rẻ):
- So sánh hơn: cheaper (rẻ hơn)
- So sánh nhất: cheapest (rẻ nhất)
2. Cold (lạnh):
- So sánh hơn: colder (lạnh hơn)
- So sánh nhất: coldest (lạnh nhất)
3. Thin (gầy):
- So sánh hơn: thinner (gầy hơn)
- So sánh nhất: thinnest (gầy nhất)
4. Good (tốt):
- So sánh hơn: better (tốt hơn)
- So sánh nhất: best (tốt nhất)
5. Fast (nhanh):
- So sánh hơn: faster (nhanh hơn)
- So sánh nhất: fastest (nhanh nhất)
6. Big (to):
- So sánh hơn: bigger (to hơn)
- So sánh nhất: biggest (to nhất)
7. High (cao):
- So sánh hơn: higher (cao hơn)
- So sánh nhất: highest (cao nhất)
8. Long (dài):
- So sánh hơn: longer (dài hơn)
- So sánh nhất: longest (dài nhất)
9. Pretty (xinh xắn):
- So sánh hơn: prettier (xinh xắn hơn)
- So sánh nhất: prettiest (xinh xắn nhất)
10. Heavy (nặng):
- So sánh hơn: heavier (nặng hơn)
- So sánh nhất: heaviest (nặng nhất)
11. Narrow (hẹp, nhỏ):
- So sánh hơn: narrower (hẹp hơn)
- So sánh nhất: narrowest (hẹp nhất)
12. Nice (đẹp):
- So sánh hơn: nicer (đẹp hơn)
- So sánh nhất: nicest (đẹp nhất)
13. Happy (hạnh phúc):
- So sánh hơn: happier (hạnh phúc hơn)
- So sánh nhất: happiest (hạnh phúc nhất)
14. Dry (khô):
- So sánh hơn: drier (khô hơn)
- So sánh nhất: driest (khô nhất)
15. Old (già):
- So sánh hơn: older (già hơn)
- So sánh nhất: oldest (già nhất)
16. Near (gần):
- So sánh hơn: nearer (gần hơn) or closer (gần hơn)
- So sánh nhất: nearest (gần nhất) or closest (gần nhất)
17. Bad (tệ):
- So sánh hơn: worse (tệ hơn)
- So sánh nhất: worst (tệ nhất)
18. Fat (béo):
- So sánh hơn: fatter (béo hơn)
- So sánh nhất: fattest (béo nhất)
19. Ugly (xấu xí):
- So sánh hơn: uglier (xấu xí hơn)
- So sánh nhất: ugliest (xấu xí nhất)
20. Clever (thông minh):
- So sánh hơn: cleverer (thông minh hơn) or more clever (thông minh hơn)
- So sánh nhất: cleverest (thông minh nhất) or most clever (thông minh nhất)
21. Close (gần):
- So sánh hơn: closer (gần hơn) or nearer (gần hơn)
- So sánh nhất: closest (gần nhất) or nearest (gần nhất)
22. Safe (an toàn):
- So sánh hơn: safer (an toàn hơn)
- So sánh nhất: safest (an toàn nhất)
23. Far (xa):
- So sánh hơn: farther (xa hơn) or further (xa hơn)
- So sánh nhất: farthest (xa nhất) or furthest (xa nhất)
24. Large (rộng):
- So sánh hơn: larger (rộng hơn)
- So sánh nhất: largest (rộng nhất)
25. Noisy (ồn ào):
- So sánh hơn: noisier (ồn ào hơn)
- So sánh nhất: noisiest (ồn ào nhất)
26. Little (ít):
- So sánh hơn: less (ít hơn)
- So sánh nhất: least (ít nhất)
27. Much (nhiều):
- So sánh hơn: more (nhiều hơn)
- So sánh nhất: most (nhiều nhất)
28. Funny (buồn cười):
- So sánh hơn: funnier (buồn cười hơn)
- So sánh nhất: funniest (buồn cười nhất)
29. Fat (béo):
- So sánh hơn: fatter (béo hơn)
- So sánh nhất: fattest (béo nhất)
30. Cheap (rẻ):
- So sánh hơn: cheaper (rẻ hơn)
- So sánh nhất: cheapest (rẻ nhất)
31. Lazy (lười):
- So sánh hơn: lazier (lười hơn)
- So sánh nhất: laziest (lười nhất)
Good (tốt) - better (tốt hơn) - best (tốt nhất)
Thin (gầy) - thinner (gầy hơn) - thinnest (gầy nhất)
Cold (lạnh) - colder (lạnh hơn) - coldest (lạnh nhất)
Cheap (rẻ) - cheaper (rẻ hơn) - cheapest (rẻ nhất)