Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
Unit 1: Leisure Activity
- Looking Back-
- Từ vựng mới của phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 ( Vocalbary)
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
- viết câu sau thành câu khác sao cho nghĩa ko đổi my bike is different from yours=your bike is...
- Choose the best answer to complete the sentences: 1. Don't come in. Please wait,..........for your turn. A. inside...
- 1.He asked me, "Do you like these trousers 2.He asked, "Do I have to do it?" 3."Where have you been?" the mother asked...
- He opens the door. chuyển sang câu bị động hộ mình với We set the table. She pays a lot of money. I draw a...
Câu hỏi Lớp 8
- a) Al + H2SO4 ----------> Al2( SO4 )3 + H2 b) N2 + H2 ...
- So sánh nước tiểu đầu với thành phần của của máu? Thực chất của quá trình tạo thành nước tiểu là gì?
- Bài 5 trang 29 VBT Địa Lí 8: Nền kinh tế Trung Quốc chưa đạt được mục tiêu nào trong các thành tựu dưới đây? (Đánh...
- so sánh đèn sợi đốt và đèn huỳnh quang công nghệ 8
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để làm bài này, bạn cần tiến hành research từ vựng mới trong phần Looking Back Unit 1 Lớp 8. Bạn có thể sử dụng sách giáo khoa, tài liệu tham khảo trực tuyến hoặc các nguồn đáng tin cậy khác.
Sau khi tìm hiểu về từ vựng mới, bạn có thể chia sẻ những từ vựng đó và giải nghĩa, hoặc sử dụng chúng trong câu ví dụ để minh họa cách sử dụng.
Ví dụ:
Từ vựng mới trong phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 bao gồm:
1. Hiking (n): đi bộ đường dài
2. Camping (n): cắm trại
3. Swimming (n): bơi lội
4. Cycling (n): đi xe đạp
5. Gardening (n): làm vườn
Câu trả lời:
Từ vựng mới trong phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 bao gồm các hoạt động như hiking, camping, swimming, cycling và gardening. Đây là những hoạt động giúp giảm stress và giữ gìn sức khỏe.
looking back (phrasal verb) - to think about or remember things in the past
sport (n) - a physical activity that people do for enjoyment and/or to compete
hobby (n) - an activity that you do for pleasure in your free time
enjoyment (n) - the pleasure that you get from something you like or something you are doing