this week là thì gì?
a. tương lai đơn b. tương lai gần c.tiếp diễn
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Thêm từ còn thiếu và sắp xếp lại câu not Lan / will / stay / home / next sunday we / not /...
- 1. Let's walk to the park. A. All right. B. I think so. C. I'm sorry. 2. When did you arrive ? A....
- Supply the correct verb form: Simple past or Present perfect. 1. I never (see) her before. 2. I (see) her last...
- how many games ............so far this season? ( your team / win)
- Sắp xếp lại câu : I/ you/ my/ shall/ introduce/ best friend/ Lan/ to ?
- which school do you go to? What do you study at school? Where do you live? Do you love your house? How many...
- 1.Rearrange the words to make meaningful sentences. a,Sydney / the / cleanest / the / is / and / the /...
- 1.Last night,I was watching T.V ... my mother was cooking in the kitchen. A.then B.and C.when...
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Đọc câu hỏi và hiểu ý nghĩa của từ "this week".2. Xác định các giá trị cho "this week": tương lai đơn, tương lai gần, tiếp diễn.3. So sánh ý nghĩa của từng giá trị với ý nghĩa của "this week".4. Chọn giá trị phù hợp nhất và viết câu trả lời.Câu trả lời: this week là tương lai gần.
This week không phải là thì tương lai đơn, tương lai gần hoặc tiếp diễn trong ngữ cảnh sau.
This week là thì tiếp diễn.
This week là thì tương lai gần.
This week là thì tương lai đơn.