2. Write the past participles of these regular and irregular verbs.
(Viết quá khứ phân từ của các động từ thường và động từ bất quy tắc dưới đây.)
1. visit
2. ask
3. take
4. meet
5. use
6.see
7. do
8. reach
9.stop
10. put
11. be
12. spend
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 10
- Giúp mình với ạ 1.Her father said: " I was in a business trip yesterday" 2. Nam said to...
- I leave the house at a quarter past five and arrive in the field at exactly 5.30. A. 10 minutes B. 15 minutes C....
- you can eat as much as you like for 5$ at the new lunch bar ->there is no ......... 2 it was his imcompetence which...
- Đặt câu so sánh hơn với so nhất nhất với từ cheap
- Viết dạng đúng của từ trong ngoặc 1. A person will be considered (grate) if he or she does not take good...
- Viết 1 bức thư phàn nàn về máy vi tính bằng tiếng Anh ( 100-120 từ).
- Exercise 8: Match each pair of sentences with suitable relative adverb or relative pronoun. 1. These children...
- Điền giới từ 1.He is quite capable................defending himself 2.As I was short..............cash, I borrowed...
Câu hỏi Lớp 10
- a) Nêu hiện tượng xảy ra khi để Clorua vôi lâu trong không khí, giải thích...
- Một vật có m=400 g được thả rơi tự do từ độ cao 5m xuống đất. Sau khi chạm đất, vật đi sâu xuống dưới mặt...
- Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ một phần hay toàn bộ bề mặt Trái Đất lên mặt phẳng trên cơ sở nào? A. Địa lí B. Toán...
- Thành phần của Oleum gồm: A. SO3 và...
- Câu 14: Cho 16,8 lít H2 tác dụng với 14,56 lít Cl, trong điều kiện thích hợp (hiệu suất phản ứng là 80%). Sản phẩm...
- Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm E (2;-1) và cách điểm F (-3; -1) một đoạn bằng 3.
- Bài 24 . Một ô tô đang chạy với vận tốc 72 km/h thì tắt máy chuyển động chậm dần đều, chạy thêm được 200m thì dừng...
- Tóm tắt Đất rừng phương Nam chương 1
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
spent
been
put
stopped
reached