1. This is the book. Đặt câu hỏi với từ được in đậm.
2. This car ___ big . A. is B. will C. was D. are.
3. This are my car and it's big. Tìm lỗi sai.
4. Tìm từ đồng nghĩa với từ big.
5. Tìm từ trái nghĩa với từ crowded.
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- Sắp xếp các từ Tiếng Anh sao cho đúng 1. TENCACID : 2. TRASCHC : 3. CWOSDHE : 4. HCACO : 5....
- what would you like to be in the future ? why do you learn English ?
- 9. did / What/ do/ people/ when/ there/ you/the/ were...
- khi nào chúng ta nên dùng have và khi nào chúng ta dùng has ?
- If we can buy cheap tickets, we ... travel by plane A. would B. shall C....
- ( Tìm 1 lỗi sai và sửa) Is its an orange? No, it isn’t.
- how welcome foot have trip zoo 1. Mai: We’re going to have a school (1) next...
- 1.April is.... (warm) than January. 2. It is the … (boring) movie this week. 3Tim is three...
Câu hỏi Lớp 5
- 3 bao gạo tẻ + 4 bao gạo nếp = 610kg 6 bao gạo tẻ + 5 bao gạo nếp = 970kg Hỏi mỗi bao nặng mấy kg? Bài này là bài...
- bài 1:49/85+5/12-7/12 bài 2 A2024-x=1758 ...
- dòng nào dưới gồm các từ trái nghĩa với ''im lặng'' a)ồn ào,náo nhiệt,huyên náo. b)ồn ào, náo nhiệt , đông đúc. c)ồn...
- Hình vuông ABCD có cạnh 8cm, AC cắt BD tại O. Vẽ đường tròn tâm O bán ...
- Một thùng đựng 17,65l dầu. Người ta lấy ở thùng ra 3,5l , sau đó lại lấy ra 2,75l nữa. Hỏi trong thùng còn bao nhiêu...
- HÃY THA LỖI CHO EM Giờ giảng văn đầu tiên. Nhìn cô giáo...
- Một người gửi tiết kiệm 12 triệu đồng với lãi suất 0,6% một tháng Hỏi sau một tháng cả tiền gốc...
- cho tam giác ABC có góc A bằng 60 độ ; góc B bằng 80 độ ; phân giác AD (D thuộc...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Đặt câu hỏi với từ được in đậm: What is this?2. Câu trả lời: A. is3. Sửa lỗi sai: This is my car and it's big.4. Tìm từ đồng nghĩa với từ "big": large, huge5. Tìm từ trái nghĩa với từ "crowded": empty, spacious
empty
large
This are my cars and they're big. (sửa từ 'car' thành 'cars')
A