I.b.Choose the word that has the different stress from the others. 1.A.family B.whenever C.obedient D.solution 2.A.biologist B.generaally C.responsible D.security 3.A.confident B.important C.together D.execiting 4.A.possible B.university C.secondary D.suitable 5.A.partnership B.romantic C.actually D.attiude
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để chọn từ có trọng âm khác biệt, chúng ta cần phân biệt trọng âm của từng từ trong câu cho từng từ.
1. A.family - trọng âm rơi vào âm tiết "fam"
B.whenever - trọng âm rơi vào âm tiết "when"
C.obedient - trọng âm rơi vào âm tiết "be"
D.solution - trọng âm rơi vào âm tiết "lu"
Câu trả lời: C.obedient
2. A.biologist - trọng âm rơi vào âm tiết "bi"
B.generally - trọng âm rơi vào âm tiết "gen"
C.responsible - trọng âm rơi vào âm tiết "re"
D.security - trọng âm rơi vào âm tiết "se"
Câu trả lời: B.generally
3. A.confident - trọng âm rơi vào âm tiết "fi"
B.important - trọng âm rơi vào âm tiết "port"
C.together - trọng âm rơi vào âm tiết "ge"
D.exciting - trọng âm rơi vào âm tiết "cit"
Câu trả lời: D.exciting
4. A.possible - trọng âm rơi vào âm tiết "pos"
B.university - trọng âm rơi vào âm tiết "ver"
C.secondary - trọng âm rơi vào âm tiết "con"
D.suitable - trọng âm rơi vào âm tiết "sui"
Câu trả lời: B.university
5. A.partnership - trọng âm rơi vào âm tiết "ner"
B.romantic - trọng âm rơi vào âm tiết "man"
C.actually - trọng âm rơi vào âm tiết "tual"
D.attitude - trọng âm rơi vào âm tiết "ti"
Câu trả lời: B.romantic
Cách khác: Đọc từng từ trong từng câu một cách rõ ràng và nhấn mạnh lên âm tiết có trọng âm, sau đó so sánh để chọn ra từ có trọng âm khác biệt.
B. romantic
C. secondary
B. important
B. generally