Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
Từ đồng nghĩa với từ im ắng là từ nào ?
Các bẹn thân yêu ơi, mình đang bế tắc với câu hỏi này, Bạn nào có thể chỉ mình cách làm với?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- Một khu đất rộng 5ha 300m2, người ta dành 2/5 diện tích đất để xây dựng khu vui chơi. Hỏi diện tích đẻ xây dựng khu vui...
- Cho tam giác ABC. Lấy điểm M trên cạnh BC sao cho BM = 1/3 BC. Lấy điểm N trên cạnh AC sao cho...
- Chữ số 6 trong số thập phân 72,659 có giá trị là?
- Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 1,8m chiều rộng 1,2m chiều cao 80cm. ...
- 5 năm rưỡi bằng bao nhiêu tháng GIÚP ME ZỚI
- một hộp nhựa dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 25 cm chiều rộng 20cm chieu cao 10 cm a . tính thể tích hộp nhựa...
- Câu 2. Hiện nay bà hơn cháu 48 tuổi. Cách đây 4 năm tổng số tuổi của hai bà...
- bác an đi xe máy từ hà nọi đến Bắc Ninh với vận tốc 40km/giờ. Quãng đường Hà Nội - Bắc Ninh dài 31...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với từ "im ắng", chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:
1. Sử dụng từ điển: Tra từ điển tiếng Việt để tìm từ đồng nghĩa với "im ắng".
2. Sử dụng từ vựng có liên quan: Xác định các từ có nghĩa tương đương hoặc liên quan đến từ "im ắng". Các từ như lặng lẽ, trầm lặng, tĩnh lặng có thể có nghĩa tương đương với "im ắng".
3. Sử dụng từ trái nghĩa: Xác định từ trái nghĩa với "im ắng". Trong trường hợp này, từ trái nghĩa của "im ắng" có thể là ồn ào, nhộn nhịp, hay sôi nổi.
Từ đồng nghĩa với từ "im ắng" có thể là lặng lẽ, trầm lặng, tĩnh lặng.
Vì câu hỏi không yêu cầu giới hạn số lượng cách làm, chúng ta có thể thêm một số từ đồng nghĩa khác như yên tĩnh, im lìm, im phăng phắc.
{"content1": "Từ đồng nghĩa với từ im ắng là từ yên tĩnh."},
{"content2": "Từ đồng nghĩa với từ im ắng là từ lặng lẽ."},
{"content3": "Từ đồng nghĩa với từ im ắng là từ không tiếng động."},
{"content4": "Từ đồng nghĩa với từ im ắng là từ yên lặng."}