Lớp 6
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Huỳnh Hưng

1. A. says B.days C. prays D. plays 2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber 3. A. information B. informative C. formal D. forward 4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate 5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester 6. A. through B. shout C. household D. mountain

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để giải câu hỏi trên, ta cần nhìn vào từng từ và xác định từ tiếng Anh nào mà câu hỏi muốn chúng ta tìm ra.

1. A. says B.days C. prays D. plays
- Ta cần tìm từ có cách đọc giống với từ "says". Đáp án đúng là D. plays.

2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
- Ta cần tìm từ có nghĩa giống với từ "husband". Đáp án đúng là D. plumber.

3. A. information B. informative C. formal D. forward
- Ta cần tìm từ có tiền tố giống với từ "inform". Đáp án đúng là B. informative.

4. A. steam B. teacher C. weather D. teammate
- Tìm từ có cách đọc giống với từ "teamate". Đáp án đúng là C. weather.

5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
- Tìm từ có nghĩa giống với từ "festival". Đáp án đúng là C. sentence.

6. A. through B. shout C. household D. mountain
- Tìm từ có cách đọc giống với từ "shout". Đáp án đúng là A. through.

Vậy các câu trả lời đúng là:
1. D. plays
2. D. plumber
3. B. informative
4. C. weather
5. C. sentence
6. A. through

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 4Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.30261 sec| 2292.945 kb