hãy viết 20 tính từ dài
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Choose the best answer to complete these following sentences. 1. The people_______live in Vietnam speak Vietnamese. A....
- Answer the questions. (4 points) Note: Teacher might not ask all of the questions below. Question 1: What’s your...
- I. Circle the best answer A, B, C, or D 1. To jog means to................................ A. work hard B. run fast C....
- lớp 6e mãi đỉnh trong tiếng anh là gì?
- 1) Computers __________________ (sell) in many different stores. 2) English ___________________________ (speak) almost...
- at the weekend we ca play a............of batminton or join in a football match football is an...........game kien is...
- write a paragraph of 50 - 60 words to describe a football match that you watch recently, using the prompts. Anh chị...
- A. rearrange the words to make meaningful sentences. 1. magazine/ it / my / is/ favourite/./ 2. long / have/ monkeys/...
Câu hỏi Lớp 6
- Nêu chức năng của những tổ hợp phím sau: ctrl+ F, ctrl+A, ctrl+E, ctrl+P, ctrl+J, ctrl+L Trả lời...
- Trong cuộc sống đã có những trải nghiệm cùng gia đình khám phá những...
- Viết số đối của số nguyên a? Số nguyên nào bằng số đối của nó
- Neu ve mot tranh minh hoa cho truyen Thachh Sanh, em chon chi tiet nao trong truyen tranh de ve? Vi sao? Em...
- Mik đã nói r , ko đc đăng 1 + 1 = ? hay mấy thứ linh tinh vì nó có thể gây...
- Sự tích vùng đất đỏ Tây Nguyên … Thấy thế, chàng Khỏe tức giận...
- 1. nêu nguyên nhân diễn biến kết quả của cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan? 2. sau khi...
- Đ ặc điểm cơ bản để nhận biết động vật không xương sống và một số đại diện của các lớp thuộc...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Tìm các tính từ dài trên internet hoặc từ sách từ điển.2. Sắp xếp các tính từ từ dài nhất đến ngắn nhất.3. Chọn ra 20 tính từ dài nhất để trả lời câu hỏi.Câu trả lời: 1. Magnificent2. Extraordinary3. Spectacular4. Unbelievable5. Outstanding6. Remarkable7. Extravagant8. Phenomenal9. Unforgettable10. Miraculous11. Breathtaking12. Impeccable13. Incredible14. Sensational15. Phenomenal16. Exceptional17. Unbelievable18. Fantastic19. Splendid20. Unbelievable
Extraordinary
Spectacular
Magnificent
Wonderful